Việt
sống biệt lập
Đức
hausen
Die Lebewesen der Erde leben nicht isoliert alleine, sondern sie sind mit den übrigen Lebewesen (Organismen) und mit ihrer jeweiligen Umwelt in vielfältiger Weise vernetzt.
Các sinh vật trên trái đất không sống biệt lập mà kết nối nhiều mặt với các sinh vật khác và với môi trường của chúng.
hausen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) sống biệt lập (einsam wohnen);