TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống biệt lập

sống biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sống biệt lập

hausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Lebewesen der Erde leben nicht isoliert alleine, sondern sie sind mit den übrigen Lebewesen (Organismen) und mit ihrer jeweiligen Umwelt in vielfältiger Weise vernetzt.

Các sinh vật trên trái đất không sống biệt lập mà kết nối nhiều mặt với các sinh vật khác và với môi trường của chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hausen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) sống biệt lập (einsam wohnen);