Việt
sống nội tâm
Tính nội hướng
hướng nội
phản tỉnh.
Anh
introversion
Đức
verinnerlichen
Tính nội hướng, hướng nội, sống nội tâm, phản tỉnh.
verinnerlichen /(sw. V.; hat)/
sống nội tâm;