Việt
sống ray
đầu ray
Anh
rail head
rail web
Đức
Schienenkopf
đầu ray, sống ray
Schienenkopf /m/XD, Đ_SẮT, CNSX/
[EN] rail head
[VI] đầu ray, sống ray
rail web /giao thông & vận tải/