TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ địa chỉ

sổ địa chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

danh bạ địa chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sổ địa chỉ

address book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 address book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sổ địa chỉ

Adressbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn der Feierabend kommt und es Zeit ist, nach Hause zu gehen, schaut jeder in seinem Adressenverzeichnis nach, wo er wohnt.

Hễ tan sở, tới giờ về nhà thì ai nấy đều tìm trong sổ địa chỉ xem mình cư ngụ ở đâu.

Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When it is time to return home at the end of the day, each person consults his address book to learn where he lives.

Hễ tan sở, tới giờ về nhà thì ai nấy đều tìm trong sổ địa chỉ xem mình cư ngụ ở đâu.

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

address book

sổ địa chỉ, danh bạ địa chỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adressbuch /das/

sổ địa chỉ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

address book

sổ địa chỉ

 address book /toán & tin/

sổ địa chỉ