Việt
sổ điểm .
giấy chứng nhận thành tích
sổ điểm
Đức
Kollegbuch
Zensur
Zensur /[tsen'zu:r], die; -en/
giấy chứng nhận thành tích; sổ điểm (của học sinh);
Kollegbuch /n -(e)s, -bücher/
sổ điểm (của sinh viên).