Việt
sổ tài khoản
sổ kế toán tài khoản khách hàng
Đức
Kontobuch
Kon
Kon /to .buch, das (Buchf.)/
sổ tài khoản; sổ kế toán tài khoản khách hàng (ở ngân hàng);
Kontobuch /n -(e)s, -bũcher (tài chính)/
sổ tài khoản; Konto