Việt
thú riêng
sở thích riêng
thú vui
thú tiêu khiển
công việc giải trí hay tiêu khiển
Đức
Puschel
Hobby
Puschel /der; -s, -, auch/
thú riêng; sở thích riêng (Steckenpferd, Liebhaberei);
Hobby /[’hobi], das; -s, -s/
thú vui; thú tiêu khiển; sở thích riêng; công việc giải trí hay tiêu khiển;