Việt
sợi bọc
sợi quấn
dây nẹp viền
xơ bọc
xơ cuộn
sợi cuộn
Anh
wrap fibre
wrap fiber
covered yarn
gimp
covered yam
Đức
umzwirntes Garn
Gimpe
Umwindefaser
umzwirntes Garn /nt/KT_DỆT/
[EN] covered yam
[VI] sợi bọc, sợi quấn
Gimpe /f/KT_DỆT/
[EN] gimp
[VI] dây nẹp viền, sợi bọc
Umwindefaser /f/KT_DỆT/
[EN] wrap fiber (Mỹ), wrap fibre (Anh)
[VI] xơ bọc, sợi bọc, xơ cuộn, sợi cuộn
covered yarn /hóa học & vật liệu/
covered yarn, gimp, wrap fiber, wrap fibre