Việt
sợi gốm
Anh
ceramic fiber
ceramic fibre
Đức
Keramikfaser
Andere Verstärkungsfasern sind Naturfasern (Flachs, Hanf, Jute, Sisal, Baumwolle), synthetische Fasern (Polyamid), Metall-, Bor- und Keramikfasern.
Các sợi gia cường khác gồm sợi thiên nhiên (lanh, gai, đay, sizan, bông vải), sợi tổng hợp (polyamid), sợi kim loại, sợi bor, sợi gốm.
Keramikfaser /f/KT_LẠNH/
[EN] ceramic fiber (Mỹ), ceramic fibre (Anh)
[VI] sợi gốm
ceramic fiber /hóa học & vật liệu/
ceramic fibre /hóa học & vật liệu/
ceramic fiber, ceramic fibre /điện lạnh/