TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi gốm

sợi gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi gốm

ceramic fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ceramic fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ceramic fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi gốm

Keramikfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Andere Verstärkungsfasern sind Naturfasern (Flachs, Hanf, Jute, Sisal, Baumwolle), synthetische Fasern (Polyamid), Metall-, Bor- und Keramikfasern.

Các sợi gia cường khác gồm sợi thiên nhiên (lanh, gai, đay, sizan, bông vải), sợi tổng hợp (polyamid), sợi kim loại, sợi bor, sợi gốm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keramikfaser /f/KT_LẠNH/

[EN] ceramic fiber (Mỹ), ceramic fibre (Anh)

[VI] sợi gốm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ceramic fiber /hóa học & vật liệu/

sợi gốm

ceramic fibre /hóa học & vật liệu/

sợi gốm

 ceramic fiber, ceramic fibre /điện lạnh/

sợi gốm