TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi gỗ

sợi gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sợi gỗ

 ceramic fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi gỗ

Holzfaser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Papierreibbeläge (Nasslaufpapier). Sie bestehen aus Holz- oder Baumwollfasern, Carbon- und Glasfasern, die durch Kunstharz miteinander verbunden sind.

Bố ma sát giấy (giấy chạy ướt) được chế tạo từ sợi bông hay sợi gỗ, sợi thủy tinh và sợi carbon kết nối với nhau bằng nhựa tổng hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man kann beispielsweise Thermoplaste mit Trägerwerkstoffen aus Holz- oder Textilfasern verbinden.

Thí dụ có thể kết nối nhựa nhiệt dẻo với các vật liệu nền từ các sợi gỗ hoặc sơ sợi.

Zur Herstellung von Hartfaserplatten wird Holz-faserbrei mit einer alkalischen 2 % ... 3 %-igenHarzlösung getränkt.

Để sản xuất các tấm sợi cứng, người ta cần sợi gỗ dạng bột nhão ngâm tẩm với dung dịch 2% đến 3% nhựa keo trong môi trường kiềm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzfaser /f =, -n/

sợi gỗ; gỗ; Holz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic fiber, ceramic fibre /điện lạnh/

sợi gỗ