TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi phớt

sợi phớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

sợi phớt

hair felt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 hair felt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hair felt

sợi phớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hair felt /điện lạnh/

sợi phớt

hair felt /điện lạnh/

sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)

 hair felt /điện lạnh/

sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)

hair felt

sợi phớt

hair felt

sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)