TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi quang chiết suất phân cấp

sợi quang chiết suất phân cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi quang chiết suất thay đổi dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi quang chiết suất phân bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi quang chiết suất giảm dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi quang chiết suất phân cấp

step index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gradient index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graded index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 graded index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradient index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step index fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gradient index fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graded index fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

step index fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi quang chiết suất phân cấp

Gradientenfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gradientenlichtwellenleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufenindexfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufenindex-Lichtwellenleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufenindex-LWL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gradientenfaser /f/V_THÔNG/

[EN] gradient index fiber (Mỹ), gradient index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất thay đổi dần, sợi quang chiết suất phân cấp

Gradientenlichtwellenleiter /m/V_THÔNG/

[EN] gradient index fiber (Mỹ), gradient index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất thay đổi dần, sợi quang chiết suất phân cấp

Stufenindexfaser /f/Q_HỌC/

[EN] graded index fiber (Mỹ), graded index fibre (Anh), step index fiber (Mỹ), step index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất phân bậc, sợi quang chiết suất phân cấp, sợi quang chiết suất giảm dần

Stufenindexfaser /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] step index fiber (Mỹ), step index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất phân bậc, sợi quang chiết suất phân cấp, sợi quang chiết suất giảm dần

Stufenindex-Lichtwellenleiter /m/V_THÔNG/

[EN] step index fiber (Mỹ), step index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất phân bậc, sợi quang chiết suất phân cấp, sợi quang chiết suất giảm dần

Stufenindex-LWL /m/V_THÔNG/

[EN] step index fiber (Mỹ), step index fibre (Anh)

[VI] sợi quang chiết suất phân bậc, sợi quang chiết suất phân cấp, sợi quang chiết suất giảm dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

step index fiber

sợi quang chiết suất phân cấp

gradient index fiber

sợi quang chiết suất phân cấp

graded index fiber

sợi quang chiết suất phân cấp

 graded index fiber, gradient index fiber, step index fiber

sợi quang chiết suất phân cấp