TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi thép

sợi thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sợi thép

 steel wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verwendung für Walzdraht

Dùng cho sợi thép gia công kéo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stahlkord

Sợi thép

Kaltbelegen, Stahlkord

Phủ lớp nguội, sợi thép

501 Belegen von Stahlkord und Geweben

501 Phủ lớp sợi thép và vải

14.7.3 Belegen von Stahlkord und Geweben

14.7.3 Phủ lớp sợi thép và vải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel wire /xây dựng/

sợi thép