TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi tinh thể

sợi tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sợi tinh thể

whisker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 whisker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sợi tinh thể

Whisker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Whiskerverstärkter Kunststoff

Chất dẻo có cốt sợi tinh thể

Metallwhiskerverstärkte Kunststoffe

Chất dẻo gia cường sợi tinh thể whisker

Metallwhiskerfaserverstärkter Kunststoff

Chất dẻo có cốt sợi tinh thể kim loại

Kurzzeichen für die Faser oder Whiskerart

Ký hiệu ngắn của sợi hoặc loại sợi tinh thể (Whisker)

Kurzzeichen, wenn nur nach Faser- und Whiskerart unterschieden werden soll

Ký hiệu ngắn, nếu chỉ cần phân biệt tùy theo sợi và loại sợi tinh thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whisker

sợi tinh thể

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Whisker /m/C_DẺO/

[EN] whisker

[VI] sợi tinh thể