Việt
sợi tinh thể
Anh
whisker
Đức
Whisker
Whiskerverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi tinh thể
Metallwhiskerverstärkte Kunststoffe
Chất dẻo gia cường sợi tinh thể whisker
Metallwhiskerfaserverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi tinh thể kim loại
Kurzzeichen für die Faser oder Whiskerart
Ký hiệu ngắn của sợi hoặc loại sợi tinh thể (Whisker)
Kurzzeichen, wenn nur nach Faser- und Whiskerart unterschieden werden soll
Ký hiệu ngắn, nếu chỉ cần phân biệt tùy theo sợi và loại sợi tinh thể
Whisker /m/C_DẺO/
[EN] whisker
[VI] sợi tinh thể