TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi vải

sợi vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sợi vải

 flax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Textilschnüre und Stahlbüchsen werden in Gummi einvulkanisiert.

Các sợi vải và bạc lót thép được lưu hóa trong cao su.

Mehrere Stahlbüchsen, z.B. 6, sind durch Textilschnüre so umschlungen, dass um jeweils zwei nebeneinander liegende Büchsen ein Wickelpaket verläuft.

Nhiều bạc lót thép, thí dụ 6, được quấn bằng sợi vải sao cho một gói cuộn chạy xung quanh mỗi hai bạc lót gần nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird Gummi in die Hohlräume zwischen den Fäden gedrückt.

Qua đó cao su được nén vào khe hở giữa các sợi vải.

Schlauchleitungen bestehen aus ölfestem Kunststoffen, die durch Textil- und Metallgewebe entsprechend dem Mindestdruck verstärkt sind.

Đường dẫn bằng ống mềm làm bằng nhựa chống dầu được gia cố với hàng dệt từ sợi vải và từ sợi kim loại tương ứng với áp suất tối thiểu.

Für das Herstellen von Papieren, Geweben und Vliesen, die später zu mehrlagigen Platten verpresst oder zusammenkaschiert werden, müssen die Kunstharze das Trägermaterial vollständig durchdringen.

Để sản xuất giấy, sợi vải dệt và vải không dệt để dán ép hoặc dán bồi lên nhau thành tấm nhiều lớp, nhựa phải thấm xuyên hoàn toàn băng nền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flax /xây dựng/

sợi vải