Việt
sợi vỏ cây
li be
sợi đay
tơ sông
Anh
bast
Đức
Bast
die Blumenstiele mit Bast umwickeln
quấn cành hoa bằng sợi đay.
Bast /[bast], der; -[e]s, -e/
li be; sợi vỏ cây; sợi đay; tơ sông (Bastseide);
quấn cành hoa bằng sợi đay. : die Blumenstiele mit Bast umwickeln
bast /xây dựng/