Flyergam /nt/KT_DỆT/
[EN] rove
[VI] sợi thô
Rohfaser /f/SỨ_TT/
[EN] basic fiber (Mỹ), basic fibre (Anh)
[VI] sợi gốc, sợi thô
Grobgarn /nt/KT_DỆT/
[EN] coarse yam
[VI] sợi thô, sợi có chỉ số thấp
Rohgarn /nt/KT_DỆT/
[EN] feeder yam
[VI] sợi thô, sợi từ băng tải cấp nguyên liệu