TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohfaser

xơ thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sợi gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ ăn kiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xenlulô thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rohfaser

crude fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basic fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coarse fibre

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rough fibre

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

rohfaser

Rohfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Grobfaser

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

rohfaser

cellulose brute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Grobfaser,Rohfaser

[EN] coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0, 70 tex)

[VI] xơ thô,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohfaser /í/

xenlulô thô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohfaser /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rohfaser

[EN] crude fibre

[FR] cellulose brute

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohfaser /f/SỨ_TT/

[EN] basic fiber (Mỹ), basic fibre (Anh)

[VI] sợi gốc, sợi thô

Rohfaser /f/CNT_PHẨM/

[EN] crude fiber (Mỹ), crude fibre (Anh)

[VI] dietary fiber

Rohfaser /f/CNT_PHẨM/

[EN] dietary fibre (Anh)

[VI] xơ thô, xơ ăn kiêng