TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xơ thô

xơ thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ ăn kiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ chưa xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thức ăn thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ cho ăn kiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xơ thô

dietary fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crude fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dietary fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dietary fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roughage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncured mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coarse fibre

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rough fibre

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

uncured mat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xơ thô

Rohfaser

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobfaser

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rohvlies

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballaststoffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohfaser /f/CNT_PHẨM/

[EN] dietary fibre (Anh)

[VI] xơ thô, xơ ăn kiêng

Rohvlies /nt/SỨ_TT/

[EN] uncured mat

[VI] xơ thô, xơ chưa xử lý

Ballaststoffe /m pl/CNT_PHẨM/

[EN] crude fiber (Mỹ), crude fibre (Anh), dietary fiber (Mỹ), dietary fibre (Anh), roughage

[VI] xơ thô, thức ăn thô, xơ cho ăn kiêng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Grobfaser,Rohfaser

[EN] coarse fibre, rough fibre (lớn hơn 0, 70 tex)

[VI] xơ thô,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dietary fiber

xơ thô

crude fiber

xơ thô

dietary fibre

xơ thô

crude fibre

xơ thô

 crude fiber, crude fibre, dietary fiber, dietary fibre, roughage, uncured mat

xơ thô