TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thức ăn thô

thức ăn thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ cho ăn kiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thúc ăn chưa chế biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau sống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thức ăn thô

 crude fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dietary fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dietary fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight feedstuff

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bulk food

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crude fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thức ăn thô

Ballaststoffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohkost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohkost /f =/

thức ăn thô, thúc ăn (thực vật) chưa chế biến, rau sống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballaststoffe /m pl/CNT_PHẨM/

[EN] crude fiber (Mỹ), crude fibre (Anh), dietary fiber (Mỹ), dietary fibre (Anh), roughage

[VI] xơ thô, thức ăn thô, xơ cho ăn kiêng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

straight feedstuff

thức ăn thô

Xem Thực phẩm thô/sơ chế (Straights).

bulk food

thức ăn thô

Thức ăn đặc trưng bởi một khối lượng lớn và giá trị dinh dưỡng khá thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude fiber /xây dựng/

thức ăn thô

 crude fiber, crude fibre, dietary fiber, dietary fibre

thức ăn thô