TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballaststoffe

xơ thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thức ăn thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ cho ăn kiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

P1 thức ăn khó tiêu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn khó tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn làm nặng bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ballaststoffe

dietary fiber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dietary fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ballaststoffe

Ballaststoffe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballaststoffe /(PL)/

(Med ) thức ăn khó tiêu hóa; thức ăn làm nặng bụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ballaststoffe

P1 thức ăn khó tiêu hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballaststoffe /m pl/CNT_PHẨM/

[EN] crude fiber (Mỹ), crude fibre (Anh), dietary fiber (Mỹ), dietary fibre (Anh), roughage

[VI] xơ thô, thức ăn thô, xơ cho ăn kiêng

Từ điển Polymer Anh-Đức

dietary fiber

Ballaststoffe (dietätisch)