TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohkost

thức ăn thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn chưa chế biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau sống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả ăn tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rohkost

Rohkost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rohkost /die/

rau; củ; quả ăn tươi (sống);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohkost /f =/

thức ăn thô, thúc ăn (thực vật) chưa chế biến, rau sống.