Việt
thức ăn thô
thúc ăn chưa chế biến
rau sống.
rau
củ
quả ăn tươi
Đức
Rohkost
Rohkost /die/
rau; củ; quả ăn tươi (sống);
Rohkost /f =/
thức ăn thô, thúc ăn (thực vật) chưa chế biến, rau sống.