Việt
xơ thô
xơ chưa xử lý
Anh
uncured mat
Đức
Rohvlies
Rohfilz
Pháp
feutre non polymérisé
uncured mat /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rohfilz
[EN] uncured mat
[FR] feutre non polymérisé
Rohvlies /nt/SỨ_TT/
[VI] xơ thô, xơ chưa xử lý