subsidence
1.sự sụt xuống 2.sự giảm sự rút, xuống (nước) ~ of air mass sự hạ xuống củ a khối khí anticyclone ~ sự giáng của khí xoáy cauldron ~ sự lún dạng chảo ground ~ sự lún đất, sụ lún đá indepenent ~ sự lún tự do land ~ sự lún đất, sự lún địa hình rock ~ sự lún đá secular ~ (of land) sự lún trường kì (của đất) solution ~ sự lún do hoà tan surface ~ sự lún bề mặt surface cauldron ~ sự lún dạng chảo trên mặt ultimata ~ sự lún giới hạn