TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sứ gậy

sứ gậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cách điện kiểu chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu gậy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu gậy cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sứ đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sứ kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sứ gậy

cap-and-pin insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cap-and-pin insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin insulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sứ gậy

Stiftisolator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stützisolator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiftisolator /m/ĐIỆN/

[EN] pin insulator

[VI] cái cách điện kiểu chốt, sứ gậy, bầu gậy

Stützisolator /m/KT_ĐIỆN/

[EN] cap-and-pin insulator, pin insulator

[VI] sứ gậy, bầu gậy cách điện, sứ đứng, sứ kim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap-and-pin insulator

sứ gậy

 cap-and-pin insulator /điện/

sứ gậy