Việt
sức cản dẫn nhiệt
độ trễ nhiệt độ
Anh
temperature lag
Đức
Wärmeleitwiderstand
Wärmeleitwiderstand /m/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature lag
[VI] độ trễ nhiệt độ, sức cản dẫn nhiệt
temperature lag /ô tô/
temperature lag /vật lý/