Việt
sức cản xoắn
sức bền xoắn
Anh
resistance to twisting
Đức
Verdrehfestigkeit
Verdrehfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] resistance to twisting
[VI] sức bền xoắn, sức cản xoắn
resistance to twisting /ô tô/
resistance to twisting /cơ khí & công trình/