Việt
sức mạnh của thiên nhiên
lực lượng thiên nhiên
Đức
Naturgewalt
EJementarklasse
In einer solchen Welt bleiben die Menschen, deren Häuser unaufgeräumt sind, in den Betten liegen und warten darauf, daß die Kräfte der Natur den Staub von den Fensterbrettern vertreiben und die Schuhe ordentlich in den Schränken aufreihen.
Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.
In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.
Naturgewalt /die (meist PL)/
sức mạnh của thiên nhiên;
EJementarklasse /die/
lực lượng thiên nhiên; sức mạnh của thiên nhiên (Naturkraft);