Việt
sức nâng đỉnh cột buồm
Anh
topping lift
Đức
Toppnant
topping lift /hóa học & vật liệu/
topping lift /giao thông & vận tải/
Toppnant /f/VT_THUỶ/
[EN] topping lift
[VI] sức nâng đỉnh cột buồm