Việt
sừng cừu
gạc cừu
Đức
Bockshorn
ins Bockshorn jagen
đánh (choảng, nện) ai;
Bockshorn /n -(e)s, -hôrner/
sừng cừu, gạc cừu; j -n ins Bockshorn jagen đánh (choảng, nện) ai; ins - kriechen nhát gan, nhút nhát.