TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa chữa phần cắt

Sửa chữa phần cắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa từng phần

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sửa chữa phần cắt

Sectional repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

section repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sector reparation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

segment repairing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sửa chữa phần cắt

Abschnittsreparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist bei stark deformierten Blechteilen eine Reparatur nicht möglich, zu aufwändig oder nicht zulässig, so kann entsprechend den Herstellervorschriften ein Teilersatz oder eine Abschnittsreparatur erfolgen.

Nếu việc sửa chữa ở một chi tiết tấm đã bị biến dạng nghiêm trọng không thực hiện được, chi phí quá cao hay không được phép, ta có thể thay chi tiết mới hay sửa chữa phần cắt theo đúng quy định của hãng sản xuất.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abschnittsreparatur

[EN] Sectional repair

[VI] Sửa chữa phần cắt

Abschnittsreparatur

[EN] section repair, sector reparation, segment repairing

[VI] Sửa chữa từng phần, sửa chữa phần cắt

Karosseriereparatur,Abschnittsreparatur

[EN] car body repair, section repair

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, sửa chữa phần cắt