Abschnittsreparatur
[EN] section repair, sector reparation, segment repairing
[VI] Sửa chữa từng phần, sửa chữa phần cắt
Abschnittsreparatur
[EN] Sectional repair
[VI] Sửa chữa phần cắt
Karosseriereparatur,Abschnittsreparatur
[EN] car body repair, section repair
[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, sửa chữa phần cắt