TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

Certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrections to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Corrections to Certificates of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Certificate of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Corrections to Certificates of Payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Certificate of Payment,corrections to

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

Corrections to Certificates of Payment

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

 Certificate of Payment,corrections to

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

 Corrections to Certificates of Payment

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán

 Certificate of Payment,corrections to, Corrections to Certificates of Payment /xây dựng/

sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán