TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa sai

sửa sai

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sửa sai

correcting

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 corrective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sửa sai

den Fehler korrigieren.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrective /toán & tin/

sửa sai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sửa sai

den Fehler korrigieren.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

correcting

sửa sai