TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn

sự ăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cung cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nap Lãi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự ăn

feed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verstärkte Korrosion durch flammhemmende Additive.

:: Sự ăn mòn tăng mạnh bởi chất phụ gia hãm cháy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sichtprüfung der Verschraubung auf Korrosion

Kiểm tra bằng mắt sự ăn mòn các ốc vít

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Korrosionsgrößen bei gleichmäßiger Flächenkorrosion

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Độ lớn của sự ăn mòn trong trường hợp ăn mòn đều bề mặt

Tritt z.B. als Spaltkorrosion auf.

T.d. xuất hiện như sự ăn mòn khe hở.

Korrosion in Spalten mit hoher Korrosionsrate.

Sự ăn mòn qua khe hở với vận tốc cao.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feed

sự ăn (dao); sự cung cấp; sự nap Lãi