TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn mòn cục bộ

sự ăn mòn cục bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn chọn lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ăn mòn cục bộ

selective corrosion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

local corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

localized corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localized corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selective corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localized electrochemical

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

localized attack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ăn mòn cục bộ

lokale Korrosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Prüfung nichtrostender austenitischer Stähle auf Beständigkeit gegen örtliche Korrosion in stark oxidierenden Säuren

Ăn mòn kim loại; Khảo sát tính bền của thép không gỉ austenit đối với sự ăn mòn cục bộ trong môi trường acid oxy hóa mạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokale Korrosion /f/CT_MÁY/

[EN] local corrosion

[VI] sự ăn mòn cục bộ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

localized electrochemical

sự ăn mòn cục bộ

local corrosion

sự ăn mòn cục bộ

localized attack

sự ăn mòn cục bộ

selective corrosion

sự ăn mòn cục bộ, sự ăn mòn chọn lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective corrosion

sự ăn mòn cục bộ

local corrosion

sự ăn mòn cục bộ

localized corrosion

sự ăn mòn cục bộ

 local corrosion, localized corrosion, selective corrosion

sự ăn mòn cục bộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selective corrosion

sự ăn mòn cục bộ