TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn mòn liên tinh thể

sự ăn mòn liên tinh thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ăn mòn tinh giới

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự ăn mòn liên tinh thể

intercrystalline corrosion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prüfung nichtrostender Stähle auf Beständigkeit gegen interkristalline Korrosion

Thử nghiệm tính bền của thép không gỉ đối với sự ăn mòn liên tinh thể

Gute Beständigkeit gegen viele Medien und gegen interkristalline Korrosion.

Tính khá bền đối với nhiều môi trường và đối với sự ăn mòn liên tinh thể.

Gut beständig gegen stark oxidierende Salze, interkristalline, Spannungsriss- und Lochkorrosion.

Tính khá bền đối với các hợp chất muối oxy hóa mạnh, đối với sự ăn mòn liên tinh thể, lỗ chỗ, ăn mòn từ vết nứt do ứng suất.

Erhöhte Beständigkeit gegen nicht oxidierende Säuren, chloridhaltige Medien, geschweißte Teile und Lochfraß und gut beständig gegen interkristalline Korrosion.

Tính bền cao đối với acid không oxy hóa, môi trường có chlorid, đối với các bộ phận hàn và ăn mòn lỗ chỗ, cũng như bền đối với sự ăn mòn liên tinh thể.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

intercrystalline corrosion

sự ăn mòn liên tinh thể, ăn mòn tinh giới