Việt
sự cắn rứt lương tâm
sự ăn năn hôi hận
sự áy náy
Đức
Gewissensbiss
Gewissensbisse haben
cảm thấy lương tâm cắn rứt.
Gewissensbiss /der (meist PL)/
sự cắn rứt lương tâm; sự ăn năn hôi hận; sự áy náy;
cảm thấy lương tâm cắn rứt. : Gewissensbisse haben