TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đánh lửa chậm

sự đánh lửa chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đánh lửa chậm

 spark retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark retard

sự đánh lửa chậm

 spark retard /điện/

sự đánh lửa chậm

Sự phát tia lửa trong xy lanh để đốt nhiên liệu chứa trong đó vào thời điểm chậm hơn so với yêu cầu.

spark retard

sự đánh lửa chậm

spark retard, retardative, retarding

sự đánh lửa chậm