Việt
sự nghiền
sự đập vụn
sự đè nát
sự ép vụn ~ strength sức khoáng v ụ n ~ out sự cán glacial ~ sự nghiền nát do băng graded ~ sự nghiền theo cấp intermediate ~ sự nghiền trung gian
Anh
crushing
sự nghiền, sự đập vụn, sự đè nát, sự ép vụn ~ strength sức khoáng v ụ n ~ out sự cán glacial ~ sự nghiền nát do băng graded ~ sự nghiền theo cấp intermediate ~ sự nghiền trung gian