Việt
sự chuyển động không khí theo chiều thẳng đứng dòng đối lưu
sự đôì lưu
Đức
Konvektion
Konvektion /die; -en/
(Met ) sự chuyển động không khí theo chiều thẳng đứng (Geogr ) dòng đối lưu; sự đôì lưu;