Việt
sự đùn ngược
sự đùn gián tiếp
sự dập nóng ngược
Anh
inverted extrusion
back extrusion
backward extrusion
reverse extrusion
Đức
Rückwärtsfließpressen
Rückwärtsfließpressen /nt/CT_MÁY/
[EN] back extrusion, backward extrusion, inverted extrusion, reverse extrusion
[VI] sự dập nóng ngược, sự đùn ngược, sự đùn gián tiếp
sự đùn gián tiếp, sự đùn ngược
back extrusion, backward extrusion, inverted extrusion, reverse extrusion