TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đúng

sự đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đúng

Stand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präzisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hierzu wird zunächst ein möglicher oder wahrscheinlicher Ansatz formuliert und dann auf seine Akzeptanz experimentell überprüft (siehe nächste Seite).

Ở đây đầu tiên một phương trình tiếp cận khả dĩ được thiết lập và sau đó được kiểm tra sự đúng đắn của nó bằng thực nghiệm (xem trang tới).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stand /der; [e]s, Stände [’JtEnda]/

(o PI ) sự đúng;

Präzisierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự chính xác; sự đúng;