Việt
sự đắm tàu
tai nạn đắm tàu
Anh
shipwreck
Đức
Schiffbruch
gestrandetes Schiff
[mit etw.J Schiffbruch erlei den
thất bại trong việc gì. schiff.brü.chig (Adj.): 1. bị đắm tàu. 2. (nghĩa bóng) bị thất bại.
Schiffbruch /der (veraltet)/
sự đắm tàu; tai nạn đắm tàu;
thất bại trong việc gì. schiff.brü.chig (Adj.): 1. bị đắm tàu. 2. (nghĩa bóng) bị thất bại. : [mit etw.J Schiffbruch erlei den
shipwreck /giao thông & vận tải/
Schiffbruch /m/VT_THUỶ/
[EN] shipwreck
[VI] sự đắm tàu
gestrandetes Schiff /nt/VT_THUỶ/