Việt
sự đồng chỉnh khung
Anh
frame alignment
Đức
Rahmenausrichtung
Rahmensynchronisation
Rahmenausrichtung /f/DHV_TRỤ/
[EN] frame alignment
[VI] sự đồng chỉnh khung (vô tuyến vũ trụ)
Rahmensynchronisation /f/V_THÔNG/
[VI] sự đồng chỉnh khung
frame alignment /điện tử & viễn thông/