TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đột phá

sự đột phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đột phá

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Der Durchbruch südkoreanischer For scher beim Klonen menschlicher Embryos hat die weltweite Gen-Debatte neu entfacht

thành công đột phá của các nhà nghiên cứu Hàn quổc trong việc nhân bản phôi người đã làm nổ ra một cuộc tranh luận trong lĩnh vực nghiền cứu gen trên thế giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch /bruch, der; -[e]s, ...briiche/

(nghĩa bóng) sự đột phá;

thành công đột phá của các nhà nghiên cứu Hàn quổc trong việc nhân bản phôi người đã làm nổ ra một cuộc tranh luận trong lĩnh vực nghiền cứu gen trên thế giới. : Der Durchbruch südkoreanischer For scher beim Klonen menschlicher Embryos hat die weltweite Gen-Debatte neu entfacht