Việt
sự đụng chạm cơ thề
Đức
Kontaktezujmdm
etwherstellen
Kontaktezujmdm,etwherstellen /thiết lập môi quan hệ với ai. 2. (bildungsspr., Fachspr.) sự chạm, sự tiếp xúc (Berührung); körperlicher Kontakt/
sự đụng chạm cơ thề;