Việt
sự điều biến tần số
sự điều tần
Anh
frequency modulation
FM
Đức
Frequenzmodulation
Frequenzmodulation /f (FM)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency modulation (FM)
[VI] sự điều biến tần số, sự điều tần
Frequenzmodulation /die (Nachrichtent.)/
sự điều biến tần số;
FM, frequency modulation /điện/
frequency modulation /điện lạnh/
FM /điện lạnh/