TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều biến tần số

sự điều biến tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự điều biến tần số

frequency modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 FM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều biến tần số

Frequenzmodulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzmodulation /f (FM)/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency modulation (FM)

[VI] sự điều biến tần số, sự điều tần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frequenzmodulation /die (Nachrichtent.)/

sự điều biến tần số;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 FM, frequency modulation /điện/

sự điều biến tần số

frequency modulation

sự điều biến tần số

frequency modulation /điện lạnh/

sự điều biến tần số

 FM /điện lạnh/

sự điều biến tần số