Việt
sự điện kết tủa
sự kết tủa điện cực
Anh
electrodeposition
Đức
elektrolytische Abscheidung
Galvanisierung
elektrolytische Abscheidung /f/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] electrodeposition
[VI] sự điện kết tủa
Galvanisierung /f/XD/
[VI] sự kết tủa điện cực, sự điện kết tủa