Việt
sự đi qua nhanh
sự quá cảnh nhanh
Anh
rapid transit
traversing
Đức
Schnellnahverkehr
Schnellnahverkehr /m/V_TẢI/
[EN] rapid transit (Mỹ)
[VI] sự quá cảnh nhanh, sự đi qua nhanh
rapid transit, traversing
rapid transit /giao thông & vận tải/